toung
toung [tṵːŋ] v hit on head or hard place đánh vào đầu hay chỗ cứng sit: toung tốq plô; nomi: partoung; recp: tartoung; invol: tatoung 7.7.1. Hit
tính₁
tính₁ [tiɲ] v hit hard something lying across stone, etc. đánh mạnh một vật gì nằm trên đá Ngai heq ngai tec ao moui púh tinh anha bar ngcốh. They tore clothes and beat those two. nomi: partính; recp: tartính; invol: tatính cf: tarnính., tên. 7.7.1. Hit
tayh
tayh [tas] vt hammer (nail) đóng (đinh) Ipe dyê tayh dáng dinh. You hammered by nail. syn: téih 6.7.2. Pounding tool. 6.6.3. Working with wood. 7.7.1. Hit
púh
púh [puh] vt beat; hit, spank đánh, đập Lâyq o ngai dông ngai yéng, ngai púh ngai peng. They mistreated them and beat them. syn: peng₁ recp: tarpúh cf: ngéng., adơar. 7.7.1. Hit